--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ change s chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rejoinder
:
lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại
+
fallen
:
đã bị thiệt mạng trong chiến trận, đã ngã xuốngto honor fallen soldiersđể tôn vinh những liệt sĩ đã hi sinh
+
out
:
ngoài, ở ngoài, ra ngoàito be out in the rain ở ngoài mưato be out đi vắngto put out to sea ra khơito be out at sea ở ngoài khơi
+
sentiency
:
khả năng cảm giác, khả năng tri giác
+
rebellious
:
nổi loạn, phiến loạn